Graduate Certificate in Hospitality Business Management
Graduate Certificate dành cho các sinh viên không có bằng Cử nhân, lộ trình cho học thạc sĩ. Học sinh sẽ học 4 môn cốt lõi ở cấp độ nâng cao trong khoảng thời gian 3 tháng và sau khi hoàn thành thành sính viên có thẻ đăng ký theo học khóa M.Sc. International Hospitality Business Management hay M.Sc. Global Business Management.
Tháng 2Tháng 5Tháng 8Tháng 11
Verlangen Sie unsere EU-Preise
Bachelor Degree Hospitality / Bussiness or Culinary
1st Year Diploma
Course Fee25'100
Application Fee500
Shared Standard Accomodation 13'600
Meals Plan1'800
Operating Expenses 22'500
Total Fee CHF33'500
2nd Year Higher Diploma
Course Fee26'100
Application Fee500
Shared Standard Accomodation 13'600
Meals Plan1'800
Operating Expenses 22'500
Total Fee CHF34'500
3rd Year Higher Diploma
Course Fee27'100
Application Fee500
Shared Standard Accomodation 13'600
Meals Plan1'800
Operating Expenses 22'500
Total Fee CHF35'500
M.SC. Dual Degree
M.Sc. Dual Degree
Course Fee27'100
Application Fee500
Shared Standard Accomodation 13'600
Meals Plan1'800
Operating Expenses 22'500
Total Fee CHF35'500
MBA Dual Degree
MBA Dual Degree
Course Fee30'100
Application Fee500
Shared Standard Accomodation 13'600
Meals Plan1'800
Operating Expenses 22'500
Total Fee CHF38'500
Combined M.Sc. - MBA Degrees
Combined M.Sc.
Course Fee43'400
Application Fee500
Shared Standard Accomodation 15'400
Meals Plan2'700
Operating Expenses 23'000
Total Fee CHF55'000
Postgraduate Diploma Hospitality or Culinary
PGD Hospitality/Culinary
Course Fee26'100
Application Fee500
Shared Standard Accomodation 13'600
Meals Plan1'800
Operating Expenses 22'500
Total Fee CHF34'500
Graduate Certificate
Graduate Certificate
Course Fee15'700
Application Fee -
Shared Standard Accomodation 11'800
Meals Plan900
Operating Expenses 2500
Total Fee CHF18'900
English Program
Preparatory English
Course Fee5'600
Application Fee -
Shared Standard Accomodation 11'800
Meals Plan900
Operating Expenses 2500
Total Fee CHF8'800
Course Fee | Application Fee | Shared Standard Accom. 1 | Meals Plan | Operating Expenses2 | Total Fee CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bachelor Degree Hospitality/Business or Culinary | ||||||
1st Year Diploma | 25'100 | 500 | 3'600 | 1'800 | 2'500 | 33'500 |
2nd Year Higher Diploma | 26'100 | 500 | 3'600 | 1'800 | 2'500 | 34'500 |
3rd Year Bachelor Degree | 27'100 | 500 | 3'600 | 1'800 | 2'500 | 35'500 |
M.SC. Dual Degree | ||||||
M.Sc. Dual Degree | 27'100 | 500 | 3'600 | 1'800 | 2'500 | 35'500 |
MBA Dual Degree | ||||||
MBA Dual Degree | 30'100 | 500 | 3'600 | 1'800 | 2'500 | 38'500 |
Combined M.Sc. - MBA Degrees | ||||||
Combined M.Sc. | 43'400 | 500 | 5'400 | 2'700 | 3'000 | 55'000 |
Postgraduate Diploma Hospitality or Culinary | ||||||
PGD Hospitality/Culinary | 26'100 | 500 | 3'600 | 1'800 | 2'500 | 34'500 |
Graduate Certificate | ||||||
Graduate Certificate | 15'700 | - | 1'800 | 900 | 500 | 18'900 |
English Program | ||||||
Preparatory English | 5'600 | - | 1'800 | 900 | 500 | 8'800 |
Chứng chỉ tốt nghiệp
Chứng chỉ tốt nghiệp cung cấp cho các ứng viên không có bằng Cử nhân, lộ trình tiếp theo cho các chương trình thạc sĩ . Học sinh sẽ học 4 môn cốt lõi ở cấp độ nâng cao trong khoảng thời gian 3 tháng và sau khi hoàn thành chuyển tiếp lên khóa thạc sĩ Quản trị kinh doanh nhà hàng khách sạn quốc tế hoặc thạc sĩ Quản trị kinh doanh toàn cầu.