Chứng chỉ tốt nghiệp về Quản trị Kinh doanh Nhà hàng Khách sạn
Graduate Certificate dành cho các sinh viên không có bằng Cử nhân, lộ trình cho học thạc sĩ. Học sinh sẽ học 4 môn cốt lõi ở cấp độ nâng cao trong khoảng thời gian 3 tháng và sau khi hoàn thành thành sính viên có thẻ đăng ký theo học khóa M.Sc. International Hospitality Business Management hay M.Sc. Global Business Management.
Admission Requirements
- Associate Degree or equivalent
- Minimum two years of full-time work experience
- IELTS 6.0 level or equivalent
Tháng 2Tháng 5Tháng 8Tháng 11
Tuition | Operating Expense1 | Application Fee | Academic Expense | Accom.2 | Meals | Living Expense | Total CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bachelor Degree Hospitality/Business or Culinary | ||||||||
BA Degree 1st Year | 27'600 | 2'500* | 500 | 30'600 | 3'900 | 2'000 | 5'900 | 36'500 |
BA Degree 2nd Year | 28'600 | 2'500* | 500 | 31'600 | 3'900 | 2'000 | 5'900 | 37'500 |
BA Degree 3rd Year | 29'600 | 2'500* | 500 | 32'600 | 3'900 | 2'000 | 5'900 | 38'500 |
M.Sc. Dual Degree | ||||||||
M.Sc. Degree | 29'600 | 2'500 | 500 | 32'600 | 3'900 | 2'000 | 5'900 | 38'500 |
MBA Dual Degree | ||||||||
MBA Degree | 32'600 | 2'500 | 500 | 35'600 | 3'900 | 2'000 | 5'900 | 41'500 |
M.Sc. + MBA | ||||||||
M.Sc. + MBA | 43'400 | 3'250 | 500 | 47'150 | 5'850 | 3'000 | 8'850 | 56'000 |
Postgraduate Diploma Hospitality/Culinary | ||||||||
Postgraduate Diploma | 28'600 | 2'500* | 500 | 31'600 | 3'900 | 2'000 | 5'900 | 37'500 |
Graduate Certificate | ||||||||
Graduate Certificate | 15'700 | 750 | 500 | 16'950 | 1'950 | 1'000 | 2'950 | 19'900 |
Pastry, Chocolate & Bakery | ||||||||
Pastry, Chocolate & Bakery 1st Year | 27600 | 2'500* | 500 | 20'600 | 3'900 | 2'000 | 5'900 | 36'500 |
Pastry, Chocolate & Bakery 2nd Year | 28'600 | 2'500* | 500 | 31'600 | 3'900 | 2'000 | 5'900 | 37'500 |
Short Courses (10 weeks) | ||||||||
Certificate Culinary Operations | 14'700 | 750 | 500 | 15'900 | 1'950 | 1'000 | 2'950 | 18'900 |
Advanced Certificate Culinary Arts | 14'700 | 750 | 500 | 15'900 | 1'950 | 1'000 | 2'950 | 18'900 |
Certificate Pastry, Chocolate & Bakery | 14'700 | 750 | 500 | 15'900 | 1'950 | 1'000 | 2'950 | 18'900 |
Advanced Certificate Pastry, Chocolate & Bakery | 14'700 | 750 | 500 | 15'900 | 1'950 | 1'000 | 2'950 | 18'900 |
Preparatory English | ||||||||
Preparatory English | 5'200 | 750 | 5'950 | 1'950 | 1'000 | 2'950 | 8'900 |
Chứng chỉ tốt nghiệp
Chứng chỉ tốt nghiệp cung cấp cho các ứng viên không có bằng Cử nhân, lộ trình tiếp theo cho các chương trình thạc sĩ . Học sinh sẽ học 4 môn cốt lõi ở cấp độ nâng cao trong khoảng thời gian 3 tháng và sau khi hoàn thành chuyển tiếp lên khóa thạc sĩ Quản trị kinh doanh nhà hàng khách sạn quốc tế hoặc thạc sĩ Quản trị kinh doanh toàn cầu.