Văn bằng Cao Đẳng Nghệ thuật Ẩm thực
Văn bằng cao đẳng nghệ thuật ẩm thực của B.H.M.S. giúp sinh viên hiểu biết cơ bản về các nguyên tắc ẩm thực quốc tế tương ứng cấp bậc của năm hai. Điểm nổi bật thực tế của năm thứ hai này bao gồm các kỹ thuật nhà bếp lạnh tiên tiến, đào tạo nâng cao về sáng tạo và trình bày món ăn đương đại cũng như khóa học làm chocolate chuyên dụng. Ngoài ra, sinh viên bắt đầu phát triển kỹ năng quản lý của mình thông qua các môn học kinh doanh cốt lõi, chuẩn bị cho họ một loạt các cơ hội nghề nghiệp trong ẩm thực.
Admission Requirements:
- Completed secondary school diploma
- B.H.M.S. Diploma or equivalent
- IELTS 5.5 or equivalent
Văn bằng được công nhận bởi American Culinary Federation Foundation.
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 11
Tuition | Operating Expense1 | Application Fee | Academic Expense | Accom.2 | Meals | Living Expense | Total CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bachelor Degree Hospitality/Business or Culinary | ||||||||
BA Degree 1st Year | 27'600 | 2'500* | 500 | 30'600 | 3'900 | 2'000 | 5'900 | 36'500 |
BA Degree 2nd Year | 28'600 | 2'500* | 500 | 31'600 | 3'900 | 2'000 | 5'900 | 37'500 |
BA Degree 3rd Year | 29'600 | 2'500* | 500 | 32'600 | 3'900 | 2'000 | 5'900 | 38'500 |
M.Sc. Dual Degree | ||||||||
M.Sc. Degree | 29'600 | 2'500 | 500 | 32'600 | 3'900 | 2'000 | 5'900 | 38'500 |
MBA Dual Degree | ||||||||
MBA Degree | 32'600 | 2'500 | 500 | 35'600 | 3'900 | 2'000 | 5'900 | 41'500 |
M.Sc. + MBA | ||||||||
M.Sc. + MBA | 43'400 | 3'250 | 500 | 47'150 | 5'850 | 3'000 | 8'850 | 56'000 |
Postgraduate Diploma Hospitality/Culinary | ||||||||
Postgraduate Diploma | 28'600 | 2'500* | 500 | 31'600 | 3'900 | 2'000 | 5'900 | 37'500 |
Graduate Certificate | ||||||||
Graduate Certificate | 15'700 | 750 | 500 | 16'950 | 1'950 | 1'000 | 2'950 | 19'900 |
Pastry, Chocolate & Bakery | ||||||||
Pastry, Chocolate & Bakery 1st Year | 27600 | 2'500* | 500 | 20'600 | 3'900 | 2'000 | 5'900 | 36'500 |
Pastry, Chocolate & Bakery 2nd Year | 28'600 | 2'500* | 500 | 31'600 | 3'900 | 2'000 | 5'900 | 37'500 |
Short Courses (10 weeks) | ||||||||
Certificate Culinary Operations | 14'700 | 750 | 500 | 15'900 | 1'950 | 1'000 | 2'950 | 18'900 |
Advanced Certificate Culinary Arts | 14'700 | 750 | 500 | 15'900 | 1'950 | 1'000 | 2'950 | 18'900 |
Certificate Pastry, Chocolate & Bakery | 14'700 | 750 | 500 | 15'900 | 1'950 | 1'000 | 2'950 | 18'900 |
Advanced Certificate Pastry, Chocolate & Bakery | 14'700 | 750 | 500 | 15'900 | 1'950 | 1'000 | 2'950 | 18'900 |
Preparatory English | ||||||||
Preparatory English | 5'200 | 750 | 5'950 | 1'950 | 1'000 | 2'950 | 8'900 |
Văn bằng cao đẳng nghệ thuật ẩm thực
Văn bằng cao đẳng B.H.M.S. về nghệ thuật ẩm thực giúp sinh viên hiểu biết cơ bản về các nguyên tắc ẩm thực quốc tế đạt được ở cấp độ nâng cao. Điểm nổi bật thực tế của năm thứ hai này bao gồm các kỹ thuật nhà bếp lạnh tiên tiến, đào tạo nâng cao về sáng tạo và trình bày món ăn đương đại cũng như một khóa học sô cô la chuyên dụng. Ngoài ra, sinh viên bắt đầu phát triển kỹ năng quản lý của mình thông qua các môn học kinh doanh cốt lõi, chuẩn bị cho họ một loạt các cơ hội nghề nghiệp ẩm thực.